Có 2 kết quả:

疑阵 yí zhèn ㄧˊ ㄓㄣˋ疑陣 yí zhèn ㄧˊ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a diversion
(2) a feint attack to mislead the enemy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a diversion
(2) a feint attack to mislead the enemy

Bình luận 0